TRƯỜNG |
SỐ SUẤT TOÀN PHẦN |
SỐ SUẤT BÁN PHẦN |
TỔNG |
|
TRONG NƯỚC |
QUỐC TẾ |
|||
Đại học Troy |
10 |
5 |
15 |
30 |
Đại học Keuka |
10 |
5 |
05 |
20 |
Điều kiện Xét tuyển | Mức học bổng |
---|---|
Giải Nhất, Nhì, Ba, điểm tiếng anh ≥ 7 hoặc IELTS từ 5,5 trở lên |
Học bổng Toàn phần (Miễn 100% học phí) |
Giải Nhất, Nhì, Ba, điểm tiếng anh ≥ 6 hoặc IELTS từ 5,5 trở lên |
Học bổng Bán phần (Miễn 50% học phí) |
Điều kiện Xét tuyển | Mức học bổng |
---|---|
Điểm xét tuyển ≥ 26 điểm, điểm tiếng Anh ≥ 7 hoặc IELTS từ 5.5 trở lên |
Học bổng Toàn phần (Miễn 100% học phí) |
Điểm xét tuyển ≥ 24 điểm, điểm tiếng Anh ≥ 7 |
Học bổng Bán phần (Miễn 50% học phí) |
Điểm xét tuyển ≥ 24 điểm, điểm tiếng Anh < 5 |
Học bổng tiếng Anh |
Điểm tiếng Anh được xét dựa vào kết quả từ kỳ thi THPT Quốc gia hoặc thí sinh nộp kết quả thi IELTS còn thời hạn đạt từ 5,5 trở lên
Học bổng Toàn phần | Học bổng Bán phần |
---|---|
Điểm thi IELTS ≥ 6.5 | Điểm thi IELTS ≥ 6.0 |
Điểm thi 2 môn ≥ 17 | Điểm thi 2 môn ≥ 16 |
Chú ý : 2 môn xét tuyển bao gồm môn Toán + 1 môn không phải ngoại ngữ
Khối | GPA Học bổng Toàn phần | GPA Học bổng Bán phần |
---|---|---|
Kỹ thuật | 3.2 / 4.0 | 3.0 / 4.0 |
Kinh tế | 3.4 / 4.0 | 3.2 / 4.0 |