TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | TÊN CHUYÊN NGÀNH | MÃ CHUYÊN NGÀNH | KHỐI XÉT HỌC BẠ | KHỐI XÉT KẾT QUẢ THI |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | Khoa học máy tính TROY | 102(TROY) | A00,A01,A02,D01 | A00,A16,C01,D01 |
2 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | Quản trị Du lịch & Khách sạn TROY | 407(TROY) | A00,A01,C00,D01 | A00,C00,C15,D01 |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | Quản trị Kinh doanh KEUKA | 400(KE) | A00,C01,C02,D01 | A00,A16,C01,D01 |